Switch mạng thông minh 16 cổng PoE
•Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware …
•Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng
•8 cổng PoE RJ45 100Mbps , 2 cổng RJ45 Gigabit , 2 cổng quang
•Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông Uplink
•Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at
•Công suất PoE 230W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng
•Cổng ưu tiên : Cổng 1 – 8
•Chống sét 6KV cho các cổng PoE
•Truyền dẫn khoảng cách xa : Tối đa 300m ở chế độ mở rộng ( cổng 1 – 16 )
•Bảng địa chỉ MAC : 16K , khả năng chuyển mạch 7.2 Gbps , tốc độ chuyển tiếp gói tin : 5.3568 Mpps
•Vỏ kim loại, thiết kế ko quạt
•Nguồn 48VDC
Đặc tính kỹ thuật Switch mạng thông minh 16 cổng PoE
Model | DS-3E0318P-E/M |
Ports | |
Network Ports | 18 |
PoE Port | 16, 10/100Mbps RJ45 ports |
Uplink Port | 2, 1000M Combo Port |
Standard | |
Network Protocol | IEEE802.3,802.3u,802.3x, 802.3af, 802.3at |
Performance | |
Switching Capacity | 7.2Gbps |
Max. Forwarding Rate | 5.36Mpps |
High Priority Ports | Ports 1-8 |
Forwarding Mode | Store-and-forward |
MAC Address Table | 4k |
Flow Control | IEEE802.3x full duplex |
Power Over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE802.3af, IEEE802.3at |
PoE Power Budget | 135W |
Working Mode | Extend On: 250m,10M,CAT 5e |
Extend Off: 100m | |
General | |
Power Supply | 100-240V AC, 50/60Hz |
Power Consumption | ≤250W |
Surge Protection | 4KV |
Working Temperature | Temperature: 0℃-40℃ |
Working Humidity | Humidity: 10%-90% , non-condensing |
Storage Temperature | Temperature: -40℃-70℃ |
Storage Humidity | Humidity: 5%-90% , non-condensing |
Weight | 3.72kg |
Dimension | 440 x 285 x 43mm |
Accessories | |
SFP modules (Optional) | HK-1.25G-20-1550: 1000M SFP module, |
TX1550nm/RX1310nm, LC, single-mode single-fiber, 20km | |
HK-155M-20-1550: 100M SFP module, | |
TX1550nm/RX1310nm, LC, single-mode single-fiber, 20km |
Reviews
Sản phẩm chưa có đánh giá nào.